Có 2 kết quả:
老年性痴呆症 lǎo nián xìng chī dāi zhèng ㄌㄠˇ ㄋㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄔ ㄉㄞ ㄓㄥˋ • 老年性痴獃症 lǎo nián xìng chī dāi zhèng ㄌㄠˇ ㄋㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄔ ㄉㄞ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
senile dementia
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
senile dementia
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0